язык (речь) - мова, тетрадь - сшытак, учебник - падручнік, аист - бусел, пожалуйста - калі ласка, спасибо - дзякуй, до свидания - да пабачэння, учиться - вучыцца, переводчик - перакладчык, вежливые слова - ветлівыя словы, буквы - літары,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?