If the weather ______ (be) good, I ..., If I ____________ (go/not) to bed earlier, I ..., I __________ (be) very happy if..., If i ____________ (be) hungry, I ..., My best friend ____________ (call) me if ... , I ____________ (start) to learn French if...., If my friend ______________ (ask) me for help, I ...., If I _____________ (need) money, I..., If i ____________ (have) a bad mood , I..., I __________ (order) a taxi if ...., If it ____________ (rain) on the weekends, I..., If I ______________ (need) to wake up very early, I ... , I ____________ (be) very sad if..., If I ______________ (win) a lot of money, I ...., I ___________ (swim) in the sea if...., My boss _____________ (give) me a promotion (підвищення по роботі) if .... .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?