你, 好, 老师, 同学, 们, 我, 叫, 她, 他, 是, 谢谢, 不客气, 什么, 名字, 学生, 吗, 不, 校长, 的, 朋友, 中学生, 谁, 教练, 也, 打, 羽毛球, 篮球, 有, 爸爸, 和, 都, 学, 汉语, 英语, 法语, 西班牙语, 德语, 日语, 几, 张, 中文, 光盘, 这, 那, 哪, 多少, 没有, 祝, 生日, 快乐, 您, 找, 在, 这里, 那里, 哪里.

5 класс уроки 1-9 生词

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?