WHAT/ YOU /DO/ TEN MINUTES AGO?, WHAT/ YOU/ DO/ HALF AN HOUR AGO?, WHAT/ YOU/ DO/ AT 8 O´CLOCK THIS MORNING?, WHAT/ YOU/ DO/ AT NOON YESTERDAY?, WHO / YOU/ TALK TO/ A FEW MINUTES AGO?, /YOUR SON OR DAUGHTER /WATCH/ TV LAST NIGHT?, / IT/ RAIN/ A FEW HOURS AGO?, / YOUR HUSBAND/ WORK/ YESTERDAY AFTERNOON?.

YWT: BASIC 2 - UNIT 4: Past Continuous

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?