apologise ________, arrive ________, argue________/________, ask ________, choose ________, depend ________, dream ________, laugh ________, look forward ________, pay ________, remind ________, spend ________, be afraid ________, be angry ________/________, be good ________, be bad a________, be different ________, be excited ________, be fed up ________, be famous ________, be interested ________, be fond ________, be keen ________, be kind ________, be married ________, be pleased ________, be proud ________, be rude ________, be worried________, be tired ________.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?