perform - performance - представление, выступление; performer- исполнитель , guide - guidance - руководство, рекомендация, совет, protect - protection - защита, protector - защитник, protective - защитный, convenient - convenience - удобство, kind - kindness - доброта, mad - madness - сумасшествие, desert - deserted - пустынный, garden - gardener - садовник, lonely - loneliness - одиночество, environment - enviromental - экологический, относящийся к окружающей среде, politics - politican - политик, champion - championship - чемпионат, climb - climber - альпинист, immediate - immediatly - немедленно, help - helper - помощник, helpful - отзывчивый, helpless - беспомощный, fair - unfair - несправедливый, fairness - справедливость, fairly - довольно, справедливо, education - educational - образовательный, skill - skillful - умелый, safe - safety - безопасность, harm - harmful - вредный; vs harmless, equip - equipment - оборудование, stress - stressful - напряженный, стрессовый,

ЕГЭ словообразование 7

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?