1) going——— a) out b) on c) about 2) low weekly —- a) wages b) salaries c) pensions 3) umemployed a) for b) since c) one 4) morning for a) works b) Space c) vacancies 5) adverts for—- a) helper b) assistant c) volunteer 6) down to the a) job b) hiring c) work 7) inviting him for a(n) a) applicatoin b) interview c) questioning 8) Doug Brown a) hard workers b) works c) workface

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?