מושב - settlement, צרות - troubles, צלצול - ring, שווים - equal (plural), אין הבדל - it makes no difference, עולה חדשה - new immigrant (female), מחנה - camp, ראש ממשלה - prime minister, נשיא - president, הפכה - became (f. sg.), תפקיד - duty, role, לשים לב - to pay attention,

סיפור גבעת האירוסים

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?