шесть, семь, во́семь, де́вять, де́сять, ора́нжевый, фиоле́товый, вулка́н, волк, вирус, ва́за, ла́мпа, стул, стол, зонт, ча́шка, планше́т, со́лнце, официа́нт (do not read second И), де́вочка, ма́льчик, мо́ре, су́мка, пило́т,

СЛОВА: кто это/ что это

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?