creative - креативний, dangerous - небезпечний, dull - тупий/нудний/безтолковий, fascinating - захоплюючий, relaxing - розслабляючий, satisfying  - задовільний, stressful - стресовий, tiring - утомляючий, varied - різноманітний, well-paid - добре оплачуваний,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?