인구구조 - 성, 연령 등을 기준으로 한 어떤 인구 집단의 구성 상태, 유소년층 - 14세 이하, 청장년층 - 15~64세, 노년층 - 65세 이상, 고령화 - 전체 인구 중 노년층 인구가 차지하는 비율이 점점 높아지는 현상, 저출산 - 아기를 적게 출산하는 것, 인구밀도 - 일정한 면적 안에 거주하는 인구 수, 남동임해공업지역 - 포항, 울산, 창원, 여수, 광양 등 남동부 해안의 항구 도시를 중심으로 형성된 공업 지역, 인구분포 - 인구가 널리 퍼져있는 것, 신도시 - 대도시의 기능을 분담하려고 계획적으로 만든 새로운 도시, 산업 - 물건이나 서비스를 생산하는 활동, 경부 고속 국도 - 서울과 부산을 잇는 고속도로, 일차 산업 - 자연환경을 이용하여 물품을 얻는 것, 이차 산업 - 1차 산업에서 얻은 것을 가공하여 물건이나 에너지 등을 생산하는 것, 삼차 산업 - 생산된 물품을 팔거나 사람들의 생활을 편리하게 해주는 것, 첨단 산업 - 높은 수준의 지식과 과학 기술을 핵심으로 하는 산업, 수도권 - 서울, 인천, 경기도를 일컫는 말,
0%
1-(3) 우리 국토의 인문환경(1)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Jeongbokyung53
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?