1) хотеть a) hē b) kāfēi c) shuǐ d) yào 2) пить a) kāfēi b) cǎoméi c) hē d) niúnǎi 3) чай a) cǎoméi b) chá c) shuǐ d) niúnǎi 4) молоко a) niúnǎi b) píngguǒ c) chá d) xiāngjiāo 5) вода a) shuǐ b) chá c) pútáo d) niúnǎi 6) кофе a) cǎoméi b) yào c) kāfēi d) hē 7) яблоко a) píngguǒ b) kāfēi c) chá d) hē 8) клубника a) hē b) cǎoméi c) chá d) yào 9) виноград a) xiāngjiāo b) pútáo c) hē d) chá 10) банан a) kāfēi b) xiāngjiāo c) pútáo d) niúnǎi

китайский 2.7.8

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?