จับมือเป็นวงกลม, ถอดรองเท้า, Stand on your symbol., You've make a lot of progress., ทำงานเป็นคู่, เก็บของเล่น, เข้าใจที่ครูพูดไหม, วางมือไว้ข้างลำตัว, Rinse your hands., ทำความสะอาดปลายนิ้วมือ, come to the front., Show me your work., กดชักโครก, รอซักครู่.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?