adresa - адрес, herec - актёр, kolo - велосипед, volejbal - волейбол, holka - девушка, známost - познакомство, zajímat se - интересоваться (суюсь), hledat - искать, jezdit na - кататься (аюсь), na kole - на велосипеде, na bruslích - конках, na lyžích - на лыжах, inzerát - объявление, pohlednice - открытка, chlapec - mladík - парень, dopisuji si - переписываться (ваюсь), dopis - письмо, plavat - плавать, cestovat - путешествовать, zajímat se o - увлекатсься (аюсь),

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?