zhè shì māo, nà shì bāo, nà shì bào, zhè shì shū, zhè shì shǔ, nà shì zì, zhè shì mào, nà shì mèimei, zhè shì jiějie, zhè shì gēge, nà shì dìdi, zhè shì bǐ,

zhe/na shi... Масловец 2 класс урок 5

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?