1) فرح happy a) فرح happy b) خائف scared c) مندهش surprised 2) خائف scared a) خائف scared b) حزين sad c) فرح happy 3) حزين sad a) حزين sad b) فرح happy c) مندهش surprised 4) غضبان mad a) حزين sad b) غضبان mad c) فرح happy 5) خجلان shy a) فرح happy b) غضبان mad c) خجلان shy 6) مندهش surprised a) فرح happy b) مندهش surprised c) حزين sad

المشاعر

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?