читать - okumak, смотреть (фильм) - izlemek, сказать - söylemek, начать - başlamak, встретиться - buluşmak, ходить - yürümek, понимать - anlamak, разговаривать - konuşmak, использовать - kullanmak, хотеть - istemek, приходить - gelmek, уходить - gitmek, сидеть - oturmak, вставать - kalkmak, лежать - yatmak, делать - yapmak, слушать - dinlemek, есть - yemek, пить - içmek, работать - çalışmak, учиться - öğrenmek,

Глаголы 1. Турецкий язык А1.13

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?