stalls - партер, stage - сцена, balcony - балкон, gallery - балкон театральный, row - ряд, circle - ярус, curtains - шторы, orchestra pit - оркестровая яма, box - ложа, cloak room - раздевалка, foyer - фойе, box office - касса, buffet - буфет, programme - программка, operа glasses - бинокль, usher - швейцар, билетёр, ticket - билет,

Rainbow english 8. theatre

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?