1) 汤勺 a) b) 2) 奶奶在菜园里种了很多好吃的________。 a) 蓝色 b) 南瓜 3) 每天早上七点,妈妈________送我去上学。 a) 驾车 b) 卡通 4) ________是古代有钱人的交通工具。 a) 马上 b) 马车 5) 家家户户准备_________,就是避免火灾的发生。 a) 小花猫 b) 灭火器 6) 南的部首 a) b) 7) 企鹅住在寒冷的__________,北极熊则住在北极。 a) 南极 b) 男生 8) 电的笔画 a) 五画 b) 七画 9) 今天,妈妈煮了弟弟最爱的__________。 a) 彩虹 b) 菜汤 10) 车的字体结构 a) 单一结构 b) 上下结构

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?