1) How to say living room in Chinese?  a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 卧室 wòshì d) 厕所cè suǒ 2) How to say kitchen in Chinese?  a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 卧室 wòshì d) 厕所cè suǒ 3) How to say bedroom in Chinese?  a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 卧室 wòshì d) 厕所cè suǒ 4) How to say bathroom in Chinese?  a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 卧室 wòshì d) 厕所cè suǒ 5) How to say yard in Chinese? a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 卧室 wòshì d) 花园 huāyuán 6) How to say swimming pool in Chinese? a) 客厅 Kè tīng b) 厨房 chú fáng c) 游泳池 yóu yǒng chí d) 花园 huāyuán

Unit 3 Room Layout ( 4 room names)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?