Move - di chuyển, Flat - căn hộ, Aunt - cô, dì, Cousin (n) - anh/chị/em họ, Living room - (n) phòng khách, Bedroom - (n) phòng ngủ, Kitchen - (n) nhà bếp, bathroom - (n) phòng tắm, types of house - kiểu nhà, where do you live? - Bạn sống ở đâu?, I live in….. - tôi sống ở, Look - nhìn, Inside - ở bên trong, Room - căn phòng, Big - to, lớn, Sister - chị / em gái, Behind - ở đằng sau, A town house - 1 căn nhà ở thị xã, Who do you live with? - Bạn sống với ai, A country house - nhà ở miền quê,

E6 - UNIT 2 - GETTING STARTED

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?