1) Red hair a) b) c) d) 2) Green eyes a) b) c) d) 3) Tall a) b) c) 4) Moustache a) b) c) 5) Fat a) b) c) 6) Thin a) b) c) 7) Short hair a) b) c) 8) Beard a) b) c) 9) Curly hair a) b) c) 10) Slim a) b) c) 11) Short a) b) c) 12) Brown eyes a) b) c) 13) Wavy hair a) b) c) 14) Straight hair a) b) c)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?