add - добавлять, at the cafe - в кафе, bacon - бекон, boil - кипятить, варить, cereal - каша, хлопья, countable - исчисляемый, crisps - чипсы, cut - резать, diet - диета, fast food - фастфуд, еда быстрого приготовления, few - мало, a few - несколько, fish and chips - рыба и жареный картофель, gram - грамм, gym - спортзал, healthy - здоровый, hungry - голодный, ingredient - ингредиент, junk food - нездоровая еда, kilo - килограмм, little - мало, a little - немного, litre - литр, marmalade - мармелад, mix - смешивать, onion - луковица, royal - королевский, sell - продавать, serve - подавать, thirsty - испытывать жажду, toast - тост (жареный хлеб), uncountable - неисчислимый, waiter - официант, yoghurt - йогурт,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?