(zǎo shàng)early morning - 早上, (shàng wǔ) morning - 上午, (zhōng wǔ) noon - 中午, (Xiàwǔ) afternoon - 下午, (wǎnshàng) at night - 晚上, (qǐchuáng) get out of the bed - 起床, (chī) eat - 吃, (fàn) meal; cooked rice - 饭, (zǎofàn) breakfast - 早饭, wǔ fàn - lunch - 午饭, wǎn fàn - dinner - 晚饭, (qù) to go - 去, (shàngxué) go to school - 上学, (shàngkè) attend the class/ the class begin - 上课, (huíjiā) return home - 回家, (shuìjiào) to sleep - 睡觉, (fàngxué) release from school - 放学, (měi tiān) every day - 每天, What time do get up every day ? - 你每天早上几点起床?, write the homework - 写作业, eat breakfast - 吃早饭, eat lunch - 吃午饭, eat dinner - 吃晚饭,
0%
Lesson11 刺破气球 Easy Steps to Chinese1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Mandarineducation
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nổ bóng bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?