am/ is /are was/were быть , break / broke разбивать/ломать , bring / brought приносить , buy / bought покупать , catch / caught ловить , come / came приходить , cost / cost стоить , cut / cut резать , do / did делать , draw /drew рисовать , drink / drank пить , drive / drove водить , run / ran бегать , see / saw  видеть , send / sent посылать , sing / sang петь , sit / sat сидеть, sleep / slept спать , speak / spoke говорить , spend / spent тратить , swim / swam плавать , take / took брать , teach / taught учить , tell / told говорить , throw / threw бросать , win / won выигрывать , write / wrote писать , eat / ate кушать , feed / fed кормить, fly / flew летать , forget / forgot забывать , get / got получать , give / gave давать , go / went идти, have / had иметь , hit / hit ударять , hurt / hurt ушибить , keep / kept хранить, learn / learnt - ed учить , leave / left уходить, lose / lost терять , make / made делать , meet / met встречать, put / put положить , read / read читать, ride / rode кататься , ring / rang звонить , find / found находить .

Неправильные глаголы

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?