万圣节 wǎnshèngjié, 装扮 zhuāng bàn, 样子 yàng zi, 巫婆 wū pó, 黑漆漆 , 长袍, 吓人, 吸血鬼, 血淋淋, 牙齿, 可怕, 南瓜, 圆滚滚, 身体, 可爱, 灯笼, 装饰, 每年, 特别的, 不同的, 成, 看起来, 家门口, 会, 拿到, 好多, 真, 鬼屋, 捣蛋, 邻居.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?