你好 nǐhǎo  - привет, 您好 nínhǎo - здравствуйте, 再见 zàijiàn - пока, 你 nǐ - ты, 好 hǎo - хорошо, хороший, 您 nín - Вы, 再 zài - ещё, 见 jiàn - видеть,

Easy steps 1. U1. L3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?