писать - yazmak, убираться - temizlemek, играть на гитаре - gitar çalmak, улыбаться - gülümsemek, рисовать - resim yapmak, фотографировать - fotoğraf çekmek, беседовать - sohbet etmek, проживать - oturmak, жить - yaşamak, шахматы - satranç, целый - bütün, разные - farklı, иногда - bazen, приятный - zevkli, работа - iş, страна - ülke, язык - dil, утро - sabah, день - öğle, вечер - akşam, рано - erken, поздно - geç, чаевые - bahşiş, домохозяйка - ev hanımı, супруг - eş, покупки - alışveriş, вместе - beraber, поэтому, для этого - bunun için, одинаковый - aynı, с - ile,

Настоящее время. Турецкий язык А1. Практика

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?