appearance - внешность, внешний вид, beautiful - красивый, a bit - немного, blond - блондин, белокурый, character - характер, персонаж, chubby - круглолицый, толстенький, compliment - комплимент, curly - вьющийся, кудрявый, fat - толстый, fit - в хорошей форме, здоровый, freckle - веснушка, good-looking - привлекательный, красивый, handsome - красивый (о мужчине), look - выглядеть, look like - быть похожим (на), lovely - красивый, привлекательный, opinion - мнение, overweight - излишек веса, pale - бледный, partner - партнер, pony-tail - прическа «конский хвост», proverb - пословица, pretty - привлекательный, миловидный, shoulder-length - длиной до плеч, skin - кожа, skinny - тощий, slightly - слегка, немного, slim - тонкий,худой, straight - прямой, невьющийся, ugly - некрасивый, уродливый, used to - иметь обыкновение (делать что-то раньше), wavy - волнистый (о волосах),
0%
7 класс 1 раздел
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Slutsk13
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?