advertise - рекламировать, baggy - мешковатый, bakery - пекарня, булочная, belt - пояс, ремень, buy - покупать, cheap - дешевый, checked - клетчатый (о ткани), chemist's - аптека, decide - решать, решаться, department store - универмаг, enough - достаточно, довольно, expensive - дорогой (по цене), fashion - мода, for - в течение, money - деньги, model - модель, манекенщица, newsagent's - газетный киоск, old-fashioned - старомодный, shopping list - список покупок, since - с тех пор как, size - размер, smart - нарядный, striped - полосатый, в полоску (о ткани), style - стиль, tie - галстук, tight - тесный, узкий, trainers - кроссовки, try on - примерять, wait - ждать,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?