advice - совет, be there for - быть рядом, поддерживать, call (smb) names - оскорблять, обзывать, couch potato - лежебока, fall out - ссориться, friendship - дружба , get on - ладить, дружить, hard-working  - трудолюбивый, have smth in common - иметь что-то общее, honest - честный, kind-hearted - добрый , neither - ни один (из двух), nosy - любопытный, serious - серьезный, share - делить, делиться, shy - застенчивый, talkative - разговорчивый, болтливый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?