arm - рука (от кисти до плеча), bacon and eggs - яичница с беконом, biscuit - печенье, breakfast - завтрак, butter - масло, cereal - крупа, сухой завтрак, cough - кашель, crisps - чипсы, diet - диета, different - другой, разный, dinner - ужин, foot - стопа, fruit - фрукты, have a cold - насморк, headache - головная боль, health - здоровье, honey - мед, hurt - ушибать, important - важный, leg - нога, lunch - обед, meal - прием пищи, pill - таблетка, rice - рис, roll - булочка, runny nose - насморк, sore throat - болит горло, stay in bed - оставаться в постели, stomach-ache - боль в желудке, sugar - сахар, temperature - температура, toast - тост, жареный хлеб, toothache - зубная боль, vegetables - овощи,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?