angry - злой, beautiful - красивый, big - большой, bite - кусать, bone - кость, boring - скучный, cabbage - капуста, caterpillar - гусеница, cheetah - гепард, collie - колли, different - различный, elephant - слон, fast - быстрый, feed - кормить, friendly - дружелюбный, giraffe - жираф, grass - трава, hair - волосы, шерсть, happy - счастливый, ill - больной, interesting - интересный, leaves - листья, monkey - обезьяна, noisy - шумный, old - старый, owner - владелец, хозяин, piranha - пиранья, python - питон, quiet - тихий, sad - грустный, scratch - царапать, seeds - семена, зёрна, sloth - ленивец, slow - медленный, small - маленький, tail - хвост, ugly - безобразный, whale - кит, young - молодой,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?