animal shelter - приют для животных, boastful - хвастливый, book - книга, budgie - волнистый попугай, bump - столкнуться, but - но, can - мочь, Christmas presents - рождественские подарки, climb a tree - залезать на дерево, dance - танцевать, disk - диск, doll - кукла, fly - летать, funny - смешной, go - идти, goldfish - золотая рыбка, guinea-pig - морская свинка, hamster - хомяк, hand - рука , happy - счастливый, hide - прятаться, in a pet shop - в зоомагазине, jump - прыгать, kitten - котёнок, like - как, little place - мало места, make - делать, parrot - попугай, pat - гладить (питомца), pen - ручка, pet - любимец, puppy - щенок, rabbit - кролик, rat - крыса, run - бежать, sad - грустный, shop - магазин, sing - петь, snake - змея, stand - стоять, stockings - чулки, stop - остановить, прекратить, swim - плавать, take - возьми, брать, tortoise - черепаха, walk - гулять, want - хотеть, Happy New Year! - Счастливого Нового года!, Right! - Правильно!, What's this? - Что это?, What's wrong? - Что неправильно?, Help me. - Помоги мне.,
0%
3 класс 4 раздел
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Slutsk13
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?