наушники - headphones, холодильник - fridge, бассейн - pool, молния - lightning, лекарство - medicine / drug, растение / сажать - plant, автобусная остановка - bus stop, билет - ticket, жвачка - gum, полотенце - towel, трава - grass, подушка - pillow, груша - pear, диван - sofa, пакет - plastic bag, ножницы - scissors, шарик - balloon, краска - paint, деревня - village, лес - forest, остров - island, река - river, столица - capital, лицо - face, ноутбук - laptop, кружка - cup, стул - chair, часы - watch,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?