1) 司機 a) sī jī b) sì jì 2) 四季 a) sī jī b) sì jì 3) 精力 a) jīng lì b) jìng lì 4) 靜立 a) jīng lì b) jìng lì 5) 大學 a) dɑ̀ xué b) dɑ̀ xuě 6) 大雪 a) dɑ̀ xué b) dɑ̀ xuě 7) 顔色 a) yɑ́n sè b) yɑ̌n sè 8) 眼色 a) yɑ́n sè b) yɑ̌n sè

寄郵件

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?