коза, козлёнок, овца, ягнёнок, лошадь, жеребёнок, корова, телёнок, свинья, поросёнок, курица, цыплёнок, утка, утёнок.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?