zài (at, in, V+ing) - 在, zài jiā (at home) - 在家, zài xué zhōng wén (studying Chinese) - 在学中文, jiāo / jiào ( to teach) - 教, jiāo zhōng wén (to teach Chinese) - 教中文, jiào shì (classroom) - 教室, (hàn yǔ) Chinese language - 汉语, yīng yǔ (English) - 英语, xiě) to write - 写, zì) character, word - 字, (hàn zì) Chinese character - 汉字, (dú) to read - 读, (ér gē) nursery rhyme - 儿歌, (huà huà) to draw/paint pictures - 画画, (xǐ huān) to like, to prefer - 喜欢, (wǒ men) we, us - 我们, (shuō hàn yǔ) to speak Chinese - 说汉语, (xué zhōng wén) learn Chinese - 学中文, (wǒ xǐ huān xiě hàn zì)I like to write Chinese character. - 我喜欢写汉字, Wǒ yě xǐhuān shuō hàn yǔ.(I also like to speak Chinese.) - 我也喜欢说汉语。, Nǐ xǐhuān chàng zhōngwén gē ma?Do you like to sing Chinese songs? - 你喜欢唱中文歌吗?, Wǒmen zài xuéxiào xué zhōngwén/We learn Chinese at school - 我们在学校学中文, (jiào shì) classroom - 教室, (lǐ) inside, internal, interior - 里, (wài) outside - 外, (shū) book - 书, (bǐ) pen, writing instrument - 笔, (běn zi) notebook - 本子, (běn) (a measure word for books, notebook etc.) - 本, (bù) no, not - 不, (nèi) that - 那, (tā) she, her - 她, (tā) he, him - 他, (jiǎng) to speak, speech, - 讲, (shuō) to speak, to say - 说, (jiào shī) teacher - 教师, (jiǎng zhōng wén) speak Chinese - 讲中文, (ma) a question particle for yes/no questions - 吗, (nà shì) that is - 那是, (zhè shì) this is - 这是, (jiā lǐ) inside the house, at the home - 家里, (shuǐ lǐ) in the water - 水里, zhōng wén shū) Chinese book - 中文书, (xiě zhōng wén) write Chinese characters - 写中文, (bù hǎo) not good - 不好, (bù xǐ huān) don't like..., don't like it. - 不喜欢, (bú qù) not going - 不去, (bù shì) no, is not - 不是, (wǒ de bǐ) my pen - 我的笔, (yī běn shū) one book - 一本书, (gào) to tell, to inform, to say - 告, (sù) to tell, inform - 诉, (wǔ) noon, midday - 午, (péng yǒu) friend - 朋 友, (wèn) ask - 问, (shéi) (shuí) who, whom - 谁, (tīng) to listen, to hear - 听, (xīn) heart - 心, (fàng xué) school is dismissed - 放 学, (fàng xīn) do not worry - 放 心, (jīntiān) today - 今 天, (jīn nián) this year - 今 年, (xīng qī) week - 星 期, (gào sù) to tell, to inform, to let know - 告 诉, (xià xǔ) afternoon - 下 午, (shàng wǔ) morning - 上 午, (kāi xīn) feel happy - 开 心, (xīng xīng) star in the sky - 星 星, (tā shì sheí)Who is he? - 他 是 谁, (hǎo péng yǒu) good friend - 好 朋 友, (xīng qī wǔ) Friday - 星 期 五, (xīng qī tiān) Sunday - 星 期 天, (fàng yáng) to herd sheep - 放 羊, (fàng shǒu) let go - 放 手, (tīng gē) listening to songs - 听 歌, (tīng shuō) to be told, to hear - 听 说, (tīng wǒ shuō) listen to me. - 听 我 说, ( shàng xīng qī ) last week - 上 星 期, ( xià xīng qī ) next week - 下 星 期, (wǒ wèn tā) I ask him - 我 问 他, (shéi lái) who is coming, - 谁 来, (shéi shuō) who says - 谁 说, (zhōng xīn) center - 中 心,
0%
G2-Unit1
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kattiexu
2nd Grade
Chinese
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nổ bóng bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?