晴天 - qíng tiān , 热 - rè, 阴天 - yīn tiān , 多云 - duō yún , 刮风 - guā fēng , 凉快 - liáng kuai , 雨天 - yǔ tiān , 雷阵雨 - léi zhèn yǔ , 闪电 - shǎn diàn , 冷 - lěng , 乌云 - wū yún , 彩虹 - cǎi hóng, 烟霾 - yān mái, 雨伞 - yǔ sǎn , 扇子 - shàn zi , 防晒油 - fáng shài yóu, 太阳眼镜 - tài yáng yǎn jìng,

P2 Chinese 第九课 "今天是晴天" jin tian shi qing tian

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?