1 - ŽIDLE, 2 - POHOVKA / SEDAČKA / GAUČ, 3 - KŘESLO, 4 - VÁZA, 5 - POLIČKA, 6 - STOLEK / STŮL, 7  - KVĚTINÁČ, 8 - DEKORACE, 9 - LAMPA, 10 - LUSTR, 11 - KYTICE, 12 - SVÍČKA, 13 - ŽÁROVKA, 14 - ZÁVĚSY, 15 - TELEVIZE, 16 - OBRÁZEK, 17 - KNIHOVNA, 18 - BAČKORY, 19 - ZÁCLONA, 20 - POKOJOVÁ ROSTLINA, 21 - KOMODA, 22 - KOBEREC, 23 - KRB, 24 - DÁLKOVÉ OVLÁDÁNÍ,

OBÝVACÍ POKOJ (podle Learn Czech with Me – viz YouTube)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?