Тут сом., Тут лин., Тут кіт., Там гай., Там сич., Там лис., Це наш сад., Це ваш лан., Тут сад і лан., Тут ріс біб і мак., Це ліс., Тут дуб., Це кущ., Тут сів чиж..

прості речення

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?