我在商店 - Wǒ zài shāngdiàn, 他在医院 - tā zài yīyuàn, 你在学校吗 - nǐ zài xuéxiào ma, 爸爸在商店 - bàba zài shāngdiàn, 妈妈在医院 - māmā zài yīyuàn,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?