____ in a flat - live in a flat, ___ breakfast - eat breakfast, _____ TV - watch TV, ______ to the radio - listen to the radio, ____ the newspaper - read the newspaper, ___ fast food - eat fast food, _____ tea - drink tea, _____ English - speak English, ____ a coffee - want a coffee, ____ a dog - have a dog, ____ cats - like cats, ____ in a bank - work in a bank, _____ Spanish - study Spanish, __ to English classes - go to English classes, ____ a new car - need a new car,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?