czekać - чекати, kochać - кохати, mieć - мати, czytać - читати, spiewać - співати, pytać - питати, pływać - плавати, biegać - бігати, pamiętać - пам'ятати, oglądać - дивитися, rozmawiać - розмовляти, sprzątać - прибирати, słuchać - слухати, spędzać - проводити ( spędzać czas), latać -літати.

Слова 3 дієвідміна

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?