1) ____________ a mistake a) do b) make 2) ____________ yoga a) do b) make 3) ____________ a course a) do b) make 4) ___________ an exam ( an exercise, homework) a) do b) make 5) ___________ a noise a) do b) make 6) ______________ a phone call a) do b) make 7) _____________ housework a) do b) make 8) ______________ friends a) do b) make 9) _____________an excuse a) do b) make

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?