1) door, a measure word for subject a) 科学 kē xué b) 戏剧 xǐ jù c) 门 mén d) 生物 shēng wù 2) a branch of academic study a) 门 mén b) 科 kē c) 生物 shēng wù d) 化学 huà xué 3) science a) 科学 kē xué b) 地理 dì lǐ c) 历史 lì shǐ d) 科 kē 4) geography a) 地理 dì lǐ b) 化学 huà xué c) 门 mén d) 戏剧 xǐ jù 5) history a) 戏剧 xǐ jù b) 生物 shēng wù c) 化学 huà xué d) 历史 lì shǐ 6) drama a) 门 mén b) 科学 kē xué c) 戏剧 xǐ jù d) 历史 lì shǐ 7) biology a) 生物 shēng wù b) 化学 huà xué c) 戏剧 xǐ jù d) 地理 dì lǐ 8) physics a) 地理  dì lǐ b) 门 mén c) 物理 wù lǐ d) 科学 kē xué

轻松学中文2 第二课 Text2 迷宫追逐

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?