break a habit - бросить привычку, break a promise - нарушить обещание, break a/the record - побить рекорд, break the news - сообщить(неприятную)новость, break the rules - нарушать правила, break the low - нарушать закон, break one's word - нарушить слово,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?