shuí - кто, shì - быть, tā - он/она, bà bà - папа, mā mā - мама, yé yé - дедушка, nǎi nǎi - бабушка, dì dì - младший брат, gē gē - старший брат,

Китайский, новые слова

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?