1) 医生 a) gōngrén b) sījī c) yīshēng d) chúshī 2) 护士 a) yīshēng b) hùshi c) chúshī d) zhíyuán 3) 工人 a) gōngrén b) nóngmin c) jǐngchá d) hùshi 4) 农民 a) nóngmin b) zhíyuán c) yīshēng d) sījī 5) 司机 a) yīshēng b) gōngrén c) sījī d) jǐngchá 6) 厨师 a) chúshī b) zhíyuán c) sījī d) nóngmin 7) 警察 a) zhí yuán b) jǐng chá c) yī shēng  d) chú shī 8) 职员 a) sījī b) yīshēng c) nóngmín d) zhíyuán

Царство китайского 2б урок 7, викторина

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?