вовремя - вОвремя, доверху - дОверху, донельзя - донЕльзя, донизу - дОнизу, досуха - дОсуха, засветло - зАсветло, затемно - зАтемно, красивее - красИвее, сравн. ст. нар. красИво, надолго - надОлго, ненадолго - ненадОлго,

ОРФОЭПИЯ ЕГЭ. НАРЕЧИЯ

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?